Bảng quy đổi nhiên liệu khí đốt

Giá trị
Chuyển đổi thành
1,00000 LGP = 0,87600 CNG
Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:02 UTC
Giá trị
Chuyển đổi thành
1,00000 LGP = 0,87600 CNG
Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:02 UTC

Giá Dầu FO, CNG năm 2024

*Lưu ý: Giá trong bảng được cập nhật bởi Petrolimex Việt Nam (Giá đã bao gồm VAT). Tỷ giá USD được cập nhật bởi Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank).
  Giá dầu FO 3.5S Vùng 1 (VND/kg) Giá dầu CNG (USD/mmBTU) Giá CNG (VND/mmBTU)
2024
Kỳ I

Kỳ II

Kỳ III

Kỳ IV
Trung bình Kỳ I Kỳ II  Kỳ III Kỳ IV Trung bình Kỳ I Kỳ II Kỳ III Kỳ IV Trung bình
Tháng 1 15.490
15.810
15.500 15.490 15.573 15.417 15.735 15.427 15.417 15.735 376.480 384.258 376.724 376.480 378.486
Tháng 2 16.080 15.900 15.920 15.920 15.873 15.900 15.722 15.742 15.742 15.776 390.820 386.445 386.932 386.932 387.782

giá CNG mới nhất

BẢNG GIÁ LPG 2023 MỚI NHẤT

Cập nhật giá gas (giá LPG mới nhất) *Lưu ý: Giá trong bảng được cập nhật bởi Saudi Aramco
Thời gian Propane Butane

Giá trung bình

(USD/ Tấn)

Tháng 12/2022 650 650 650
Tháng 01/ 2023 590 605 597.5
Tháng 02 790 790 790
Tháng 03 720 740 730
Tháng 04 555 545 550
Tháng 05 555 555 555
Tháng 06 450 440 445
Tháng 07 400 375 387.5
Tháng 08 470 460 465
Tháng 09 550 560 555
Tháng 10 600 615 607.5
Tháng 11 610 620 615
Tháng 12 610 620 615

 


giá gas mới nhất