Bảng quy đổi nhiên liệu khí đốt

Giá trị
Chuyển đổi thành
1,00000 LGP = 0,87600 CNG
Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:02 UTC
Giá trị
Chuyển đổi thành
1,00000 LGP = 0,87600 CNG
Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:02 UTC

Giá khí CNG mới nhất năm 2025

Giá khí CNG dựa trên giá dầu Brent

GIÁ CNG MỚI NHẤT 2025

Thời gian

USD/Thùng

VND/Thùng VND/Sm3
Tháng 1 580 565 572.5
Tháng 2 580 565 572.5
Tháng 3 590 570 580

 

BẢNG GIÁ LPG 2023 MỚI NHẤT

Cập nhật giá gas (giá LPG mới nhất) *Lưu ý: Giá trong bảng được cập nhật bởi Saudi Aramco
Thời gian Propane Butane

Giá trung bình

(USD/ Tấn)

Tháng 12/2022 650 650 650
Tháng 01/ 2023 590 605 597.5
Tháng 02 790 790 790
Tháng 03 720 740 730
Tháng 04 555 545 550
Tháng 05 555 555 555
Tháng 06 450 440 445
Tháng 07 400 375 387.5
Tháng 08 470 460 465
Tháng 09 550 560 555
Tháng 10 600 615 607.5
Tháng 11 610 620 615
Tháng 12 610 620 615

 


giá gas mới nhất