Giá Dầu FO, CNG năm 2024
*Lưu ý: Giá trong bảng được cập nhật bởi Petrolimex Việt Nam (Giá đã bao gồm VAT). Tỷ giá USD được cập nhật bởi Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank).Giá dầu FO 3.5S Vùng 1 (VND/kg) | Giá dầu CNG (USD/mmBTU) | Giá CNG (VND/mmBTU) | |||||||||||||
2024 | Kỳ I |
Kỳ II |
Kỳ III |
Kỳ IV |
Trung bình | Kỳ I | Kỳ II | Kỳ III | Kỳ IV | Trung bình | Kỳ I | Kỳ II | Kỳ III | Kỳ IV | Trung bình |
Tháng 1 | 15.490 |
15.810
|
15.500 | 15.490 | 15.573 | 15.417 | 15.735 | 15.427 | 15.417 | 15.735 | 376.480 | 384.258 | 376.724 | 376.480 | 378.486 |
Tháng 2 | 16.080 | 15.900 | 15.920 | 15.920 | 15.873 | 15.900 | 15.722 | 15.742 | 15.742 | 15.776 | 390.820 | 386.445 | 386.932 | 386.932 | 387.782 |
BẢNG GIÁ LPG 2024 MỚI NHẤT
Cập nhật giá gas (giá LPG mới nhất) *Lưu ý: Giá trong bảng được cập nhật bởi Saudi Aramco
Thời gian | Propane | Butane |
Giá trung bình (USD/ Tấn) |
Tháng 12/2023 | 610 | 620 | 615 |
Tháng 1/2024 | 620 | 630 | 625 |
Tháng 2/2024 | 630 | 640 | 635 |
Tháng 3/2024 | 630 | 640 | 635 |
Tháng 4/2024 | 615 | 620 | 617.5 |
Tháng 5/2024 | 580 | 585 | 582.5 |
Tháng 6/2024 | 580 | 565 | 572.5 |
Tháng 7/2024 | 580 | 565 | 572.5 |
Tháng 8/2024 | 590 | 570 | 580 |
Tháng 9/2024 | 605 | 595 | 600 |
Tháng 10/2024 | 625 | 620 | 622.5 |