Bảng quy đổi nhiên liệu khí đốt

Giá trị
Chuyển đổi thành
1,00000 LGP = 0,87600 CNG
Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:02 UTC
Giá trị
Chuyển đổi thành
1,00000 LGP = 0,87600 CNG
Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:02 UTC
 

BẢNG GIÁ LPG 2025 MỚI NHẤT

Cập nhật giá gas (giá LPG mới nhất) *Lưu ý: Giá trong bảng được cập nhật bởi Saudi Aramco

 

Thời gian Propane Butane

Giá trung bình

(USD/ Tấn)

Tháng 6/2024 580 565 572.5
Tháng 7/2024 580 565 572.5
Tháng 8/2024 590 570 580
Tháng 9/2024 605 595 600
Tháng 10/2024 625 620 622.5
Tháng 11/2024 635 630 632.5
Tháng 12/2024 635 630 632.5
Tháng 1/2025 625 615 620
Tháng 2/2025 635 625 630
Tháng 3/2025 615 605 610
Tháng 4/2025 615 605 610
Tháng 4/2024 615 620 617.5

 

Xem tỉ giá USD hôm nay

 

 

 

Liên hệ Hotline 02862.757.005 hoặc Ms. Oanh 0985.142.050 để nhận báo giá LPG mới nhất.

 

Xem thêm:

Giá gas tháng 1

Giá gas năm 2024

Công thức tính giá LPG

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá gas LPG

Giá gas mới nhất, giá gas tháng 4, giá LPG công nghiệp, giá gas bình mới nhất

Giá khí CNG mới nhất năm 2025

Giá khí CNG dựa trên giá dầu Brent

GIÁ CNG MỚI NHẤT 2025

Thời gian

USD/Thùng

VND/Thùng VND/Sm3
Tháng 1 79.234 2.016.939  
Tháng 2 75.155 1.925.145  
Tháng 3